Có 2 kết quả:
应激 yìng jī ㄧㄥˋ ㄐㄧ • 應激 yìng jī ㄧㄥˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stress
(2) abbr. for 應激反應|应激反应[ying4 ji1 fan3 ying4]
(2) abbr. for 應激反應|应激反应[ying4 ji1 fan3 ying4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stress
(2) abbr. for 應激反應|应激反应[ying4 ji1 fan3 ying4]
(2) abbr. for 應激反應|应激反应[ying4 ji1 fan3 ying4]
Bình luận 0